Phiên âm : yáo yīng.
Hán Việt : dao anh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
珍貴的玉器。《文選.張協.七命》:「錯以瑤英, 鏤以金華。」也作「瑤瑛」。