VN520


              

瑤草

Phiên âm : yáo cǎo.

Hán Việt : dao thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仙草。《文選.江淹.別賦》:「君結綬兮千里, 惜瑤草之徒芳。」


Xem tất cả...