Phiên âm : yáo cǎo.
Hán Việt : dao thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仙草。《文選.江淹.別賦》:「君結綬兮千里, 惜瑤草之徒芳。」