Phiên âm : yáo huá yīn.
Hán Việt : dao hoa âm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對他人書信的美稱。南朝齊.謝朓〈郡內高齋閒望答呂法曹〉詩:「惠而能好我, 向以瑤華音。」唐.李白〈代別情人〉詩:「天涯有度鳥, 莫絕瑤華音。」