VN520


              

瑤池玉液

Phiên âm : yáo chí yù yè.

Hán Việt : dao trì ngọc dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

原指仙家所釀的美酒。後形容名貴的醇酒。《孤本元明雜劇.獻蟠桃.頭折》:「俺仙家景物奇絕, 更有瑤池玉液, 紫府瓊漿。」《孤本元明雜劇.八仙過海.頭折》:「仙長, 此是俺瑤池玉液, 紫府瓊漿。」


Xem tất cả...