Phiên âm : yáo tái qióng shì.
Hán Việt : dao đài quỳnh thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝飾華美奇巧的樓臺屋宇。《晉書.卷五六.江統傳》:「及到末世, 以奢失之者, 帝王則有瑤臺瓊室, 玉杯象箸, 肴膳之珍則熊蹯豹胎, 酒池肉林。」