VN520


              

瑤草琪花

Phiên âm : yáo cǎo qí huā.

Hán Việt : dao thảo 琪 hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仙境中的花草。亦比喻珍奇的花草。《歧路燈》第三回:「茶館內排列著瑤草琪花, 當爐的羽扇常在手中。」也作「琪花瑤草」。


Xem tất cả...