Phiên âm : yáo cǎo qí huā.
Hán Việt : dao thảo 琪 hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仙境中的花草。亦比喻珍奇的花草。《歧路燈》第三回:「茶館內排列著瑤草琪花, 當爐的羽扇常在手中。」也作「琪花瑤草」。