VN520


              

瑤林瓊樹

Phiên âm : yáo lín qióng shù.

Hán Việt : dao lâm quỳnh thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

瑤、瓊, 美玉。瑤林瓊樹比喻人品性資質高潔超凡。南朝宋.劉義慶《世說新語.賞譽》:「太尉神姿高徹, 如瑤林瓊樹, 自然是風塵外物。」


Xem tất cả...