VN520


              

瑤階

Phiên âm : yáo jiē.

Hán Việt : dao giai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

玉製石階。元.白樸《牆頭馬上》第二折:「看銀河斜映瑤階, 都不動纖細塵埃。」


Xem tất cả...