VN520


              

瑤觴

Phiên âm : yáo shāng.

Hán Việt : dao thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

玉杯。唐.王勃〈越州秋日宴山亭序〉:「銀燭摛華, 瑤觴抒興。」


Xem tất cả...