VN520


              

珠淚

Phiên âm : zhū lèi.

Hán Việt : châu lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nước mắt. § Nước mắt nhỏ xuống giống như hạt ngọc nên nói như thế. ◇Lí Bạch 李白: Tương tư yểu như mộng, Châu lệ thấp la y 相思杳如夢, 珠淚溼羅衣 (Học cổ tư biên 學古思邊).


Xem tất cả...