VN520


              

珠沉滄海

Phiên âm : zhū chén cāng hǎi.

Hán Việt : châu trầm thương hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人才埋沒, 不為世人所知。明.無名氏《運甓記》第七齣:「珠沉滄海, 玉韞荊山, 劍穢黃埃, 奇韜遠略運靈臺, 長狐封豕誰無賴。」
義參「滄海遺珠」。見「滄海遺珠」條。


Xem tất cả...