VN520


              

珠玑

Phiên âm : zhū jī.

Hán Việt : châu ki.

Thuần Việt : châu ngọc; ngọc trai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

châu ngọc; ngọc trai
珠子
wànlì zhūjī
nhiều châu ngọc
châu ngọc (lời hay trong văn chương)
比喻优美的文章或词句
字字珠玑
zìzìzhūjī
lời châu ngọc
满腹珠玑
mǎnfùzhūjī
lời châu ngọc đầy bụng; một bụng chữ nghĩa.


Xem tất cả...