Phiên âm : zhū jī.
Hán Việt : châu ki.
Thuần Việt : châu ngọc; ngọc trai.
châu ngọc; ngọc trai
珠子
wànlì zhūjī
nhiều châu ngọc
châu ngọc (lời hay trong văn chương)
比喻优美的文章或词句
字字珠玑
zìzìzhūjī
lời châu ngọc
满腹珠玑
mǎnfùzhūjī
lời châu ngọc đầy bụng; một bụng chữ nghĩa.