Phiên âm : zhū yù zài páng.
Hán Việt : châu ngọc tại bàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻身旁的人儀態華貴, 才識超群。參見「珠玉在側」條。宋.秦觀〈與李德叟簡〉:「所謂珠玉在傍覺人形穢, 信此言也。」