VN520


              

珠沉玉碎

Phiên âm : zhū chén yù suì.

Hán Việt : châu trầm ngọc toái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻女子殞亡。明.葉憲祖《鸞鎞記》第五齣:「若他強逼成姻眷, 拼一個珠沉玉碎, 蚤赴黃泉。」《兒女英雄傳》第一八回:「拚這副月貌花容, 作一個珠沉玉碎。」也作「珠沉璧碎」、「珠沉玉沒」、「玉碎珠沉」。


Xem tất cả...