VN520


              

珠花

Phiên âm : zhū huā.

Hán Việt : châu hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用珠穿綴成花形的頭飾。《聊齋志異.卷一○.神女》:「乃於髻上摘珠花一朵。」


Xem tất cả...