VN520


              

珠璧相映

Phiên âm : zhū bì xiāng yìng.

Hán Việt : châu bích tương ánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「珠聯璧合」。見「珠聯璧合」條。


Xem tất cả...