Phiên âm : zhū chén yù mò.
Hán Việt : châu trầm ngọc một.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻女子殞亡。唐.秦貫〈誌滎陽鄭府君夫人博陵崔氏合祔墓誌銘〉:「珠沉玉沒兮, 人誰靡傷。桂殞蘭凋兮, 共泣摧香。」也作「珠沉玉碎」。