VN520


              

珠沉玉沒

Phiên âm : zhū chén yù mò.

Hán Việt : châu trầm ngọc một.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻女子殞亡。唐.秦貫〈誌滎陽鄭府君夫人博陵崔氏合祔墓誌銘〉:「珠沉玉沒兮, 人誰靡傷。桂殞蘭凋兮, 共泣摧香。」也作「珠沉玉碎」。


Xem tất cả...