VN520


              

猴戲

Phiên âm : hóu xì.

Hán Việt : hầu hí.

Thuần Việt : xiếc khỉ; trò khỉ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. xiếc khỉ; trò khỉ. 用猴子耍的把戲, 猴子穿衣服、戴假面, 模仿人的某些動作.


Xem tất cả...