Phiên âm : hóu tóu.
Hán Việt : hầu đầu.
Thuần Việt : đầu khỉ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu khỉ (một loại tầm gửi)一种像猴子头样的名贵食用蕈,长于树干或树枝上