Phiên âm : hóu xì.
Hán Việt : hầu hí.
Thuần Việt : xiếc khỉ; trò khỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xiếc khỉ; trò khỉ用猴子耍的把戏,猴子穿衣服戴假面,模仿人的某些动作指以孙悟空为主角的戏曲表演