Phiên âm : hóu tóu hóunǎo.
Hán Việt : hầu đầu hầu não.
Thuần Việt : không an phận; hăng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không an phận; hăng骂人话不规矩;不安分