VN520


              

猴年马月

Phiên âm : hóunián mǎ yuè.

Hán Việt : hầu niên mã nguyệt.

Thuần Việt : không biết khi nào; không biết năm nào tháng nào; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không biết khi nào; không biết năm nào tháng nào; năm thìn bão lụt
见〖驴年马月〗


Xem tất cả...