Phiên âm : hóu zi pì gǔ.
Hán Việt : hầu tử thí cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻很紅。如:「她把腮紅畫得像猴子屁股一樣。」