Phiên âm : hóu xì.
Hán Việt : hầu hí.
Thuần Việt : xiếc khỉ; trò khỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. xiếc khỉ; trò khỉ. 用猴子耍的把戲, 猴子穿衣服、戴假面, 模仿人的某些動作.