VN520


              

猴孫王

Phiên âm : hóu sūn wáng.

Hán Việt : hầu tôn vương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古代戲稱塾師之詞。明.彭大翼《山堂肆考.卷一一○.人品.束修自給》:「若得水田三百畝, 這番不作猴孫王。」也稱為「猢猻王」、「猢孫大王」。2.戲稱團體中的領袖。如:「別以為猴孫王這麼好當, 你還是得照顧大家吃喝呢!」也稱為「猢孫大王」、「猢猻王」。


Xem tất cả...