VN520


              

狗馬聲色

Phiên âm : gǒu mǎ shēng sè.

Hán Việt : cẩu mã thanh sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻喜好聲色等享樂、不務正業的行為。如:「君子不好狗馬聲色。」也作「聲色狗馬」、「聲色犬馬」。


Xem tất cả...