Phiên âm : gǒu zhuǎ zi.
Hán Việt : cẩu trảo tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻專替敵人跑腿, 出賣國家利益的人。如:「他在抗戰時期, 做日本人的狗爪子, 殘害了不少自己的同胞, 真是喪心病狂的小人。」