VN520


              

狗探湯

Phiên âm : gǒu tān tāng.

Hán Việt : cẩu tham thang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

湯, 煮沸的水。指狗的腳要探入沸水中。比喻環境危險、困難。元.曾瑞〈四塊玉.狗探湯〉曲:「狗探湯, 魚著網, 急走沿身痛著傷。」元.無名氏《抱妝盒》第二折:「死摧的我腳難抬, 恰便似狗探湯不敢望前邁。」


Xem tất cả...