Phiên âm : gǒu jí tiào qiáng.
Hán Việt : cẩu cấp khiêu tường.
Thuần Việt : chó cùng rứt giậu; con giun xéo lắm cũng oằn; tức .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chó cùng rứt giậu; con giun xéo lắm cũng oằn; tức nước vỡ bờ比喻走投无路时不顾一切地行动