Phiên âm : gǒu shī.
Hán Việt : cẩu sắt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。一種昆蟲, 屬有吻類。狀如芝麻, 寄生狗體, 吸其血液。