VN520


              

狗尾续貂

Phiên âm : gǒu wěi xù diāo.

Hán Việt : cẩu vĩ tục điêu.

Thuần Việt : thiếu gấm chắp vải thô; khố vải vá áo vóc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiếu gấm chắp vải thô; khố vải vá áo vóc
比喻拿不好的东西接到好的东西后面,显得好坏不相称(多指文学作品)


Xem tất cả...