Phiên âm : gǒu pì dǎo zào.
Hán Việt : cẩu thí đảo táo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻胡言亂語, 行為亂七八糟。如:「這些狗屁倒灶, 來路不明的傢伙, 大家要小心。」也作「狗皮倒灶」。