VN520


              

狗眼看人低

Phiên âm : gǒu yǎn kàn rén dī.

Hán Việt : cẩu nhãn khán nhân đê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻為人勢利, 看不起別人。如:「你可別狗眼看人低, 人家可是正統科班出身的喔!」


Xem tất cả...