Phiên âm : gǒu tù tīng tí.
Hán Việt : cẩu thố thính đề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聽, 任憑。指像狗兔般的柔順伏貼。《醒世姻緣傳》第九七回:「後來賤荊聽到了, 就狗兔聽提的都不敢了。」