VN520


              

狗兔聽提

Phiên âm : gǒu tù tīng tí.

Hán Việt : cẩu thố thính đề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聽, 任憑。指像狗兔般的柔順伏貼。《醒世姻緣傳》第九七回:「後來賤荊聽到了, 就狗兔聽提的都不敢了。」


Xem tất cả...