VN520


              

狗豆子

Phiên âm : gǒu dòu zi.

Hán Việt : cẩu đậu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

狗蝨。如:「這隻狗身上有狗豆子。」


Xem tất cả...