VN520


              

狗血噴頭

Phiên âm : gǒu xuèpēn tóu.

Hán Việt : cẩu huyết phún đầu.

Thuần Việt : cái vòi phun máu chó; chửi cho mất mặt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái vòi phun máu chó; chửi cho mất mặt (câu chửi cay độc). 形容罵得很兇. 也說狗血淋頭.


Xem tất cả...