Phiên âm : gǒu xuèpēn tóu.
Hán Việt : cẩu huyết phún đầu.
Thuần Việt : cái vòi phun máu chó; chửi cho mất mặt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái vòi phun máu chó; chửi cho mất mặt (câu chửi cay độc). 形容罵得很兇. 也說狗血淋頭.