Phiên âm : gǒu gǒu.
Hán Việt : cẩu cẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
苟且無恥。《聊齋志異.卷七.金和尚》:「狗苟鑽緣, 蠅營淫賭。」