Phiên âm : gǒu shè.
Hán Việt : cẩu xá.
Thuần Việt : ổ chó; chuồng chó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ổ chó; chuồng chó狗或狗群的棚舍;饲养狗的场所,不适于人类居住的房屋或住所