VN520


              

狗舍

Phiên âm : gǒu shè.

Hán Việt : cẩu xá.

Thuần Việt : ổ chó; chuồng chó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ổ chó; chuồng chó
狗或狗群的棚舍;饲养狗的场所,不适于人类居住的房屋或住所


Xem tất cả...