VN520


              

狗胆包天

Phiên âm : gǒu dǎn bāo tiān.

Hán Việt : cẩu đảm bao thiên.

Thuần Việt : to gan lớn mật; to gan; coi trời bằng vung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

to gan lớn mật; to gan; coi trời bằng vung
指人胆大妄为(骂人的话)


Xem tất cả...