Phiên âm : gǒu dǎn bāo tiān.
Hán Việt : cẩu đảm bao thiên.
Thuần Việt : to gan lớn mật; to gan; coi trời bằng vung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
to gan lớn mật; to gan; coi trời bằng vung指人胆大妄为(骂人的话)