VN520


              

狗改不了吃屎

Phiên âm : gǒu gǎi bù liǎo chī shǐ.

Hán Việt : cẩu cải bất liễu cật thỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻惡習不改, 劣性難移。如:「他這個人老愛吹牛說謊, 怎麼勸都沒用, 真是狗改不了吃屎!」《金瓶梅》第八六回:「我說這淫婦, 死了你爹, 原守不住。只當狗改不了吃屎, 就弄硶兒來了。」《續紅樓夢》第七回:「我看二爺好是狗改不了吃屎了, 才剛兒在街上, 就恨不得把人家怎麼樣了才好。」


Xem tất cả...