Phiên âm : gǒu zhì bù shí.
Hán Việt : cẩu trệ bất thực.
Thuần Việt : chó chê mèo mửa; đồ chó heo còn không thèm ăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chó chê mèo mửa; đồ chó heo còn không thèm ăn猪狗都不吃形容人的品格极其卑劣,连贪吃的猪狗都不闻臭