VN520


              

狗屎

Phiên âm : gǒu shǐ.

Hán Việt : cẩu thỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對人厭惡而加以辱罵的語詞。《新五代史.卷三三.死事傳.孫晟傳》:「晟輕延巳為人, 常曰:『金碗玉盃而盛狗屎可乎?』」


Xem tất cả...