Phiên âm : gǒu pì bù tōng.
Hán Việt : cẩu thí bất thông.
Thuần Việt : rắm chó không kêu; văn bế tắc, diễn đạt không lưu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rắm chó không kêu; văn bế tắc, diễn đạt không lưu loát形容写的文章或说的话不顺畅不合情理