Phiên âm : gǒu zi jiá wěi ba.
Hán Việt : cẩu tử giáp vĩ ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻成事不足, 敗事有餘的人。如:「這個人什麼事都辦不好, 真是狗子夾尾巴。」