VN520


              

狗嘴裡還有象牙

Phiên âm : gǒu zuǐ li hái yǒu xiàng yá.

Hán Việt : cẩu chủy lí hoàn hữu tượng nha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻專門隨便亂說話的人, 嘴裡竟然會吐出好話來。《紅樓夢》第四二回:「寶釵笑道:『不用問, 狗嘴裡還有象牙不成!』」


Xem tất cả...