Phiên âm : gǒu zuǐ li hái yǒu xiàng yá.
Hán Việt : cẩu chủy lí hoàn hữu tượng nha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻專門隨便亂說話的人, 嘴裡竟然會吐出好話來。《紅樓夢》第四二回:「寶釵笑道:『不用問, 狗嘴裡還有象牙不成!』」