VN520


              

狗嘴裡吐不出象牙

Phiên âm : gǒu zuǐ li tǔ bù chū xiàng yá.

Hán Việt : cẩu chủy lí thổ bất xuất tượng nha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻人說話不中聽, 說不出好話。如:「小兔崽子!狗嘴裡吐不出象牙, 沒一句好話, 少觸我霉頭。」也作「狗口裡吐不出象牙」。


Xem tất cả...