VN520


              

狗嘴吐不出象牙

Phiên âm : gǒu zuǐ tǔ bu chū xiàng yá.

Hán Việt : cẩu chủy thổ bất xuất tượng n.

Thuần Việt : miệng chó không thể khạc ra ngà voi; kẻ xấu không .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

miệng chó không thể khạc ra ngà voi; kẻ xấu không thể nói ra những lời tử tế. 比喻坏人嘴里说不出好话来. 也说狗嘴长不出象牙.


Xem tất cả...