VN520


              

狗咬狗

Phiên âm : gǒu yǎo gǒu.

Hán Việt : cẩu giảo cẩu .

Thuần Việt : chó tranh mồi; chó cắn nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chó tranh mồi; chó cắn nhau. 比喻壞人之間互相傾軋、爭斗.


Xem tất cả...