VN520


              

狐裘龍茸

Phiên âm : hú qiú lóng róng.

Hán Việt : hồ cừu long nhung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻國政混亂。《左傳.僖公五年》:「狐裘龍茸, 一國三公, 吾誰適從?」也作「狐裘蒙戎」、「狐裘蒙茸」。


Xem tất cả...