VN520


              

狐濡尾

Phiên âm : hú rú wěi.

Hán Việt : hồ nhu vĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小狐勇於渡水, 卻常因不知謹慎而濡溼了尾巴, 終因其尾吸水過重而不能渡水成功。見《易經.未濟卦》。後以比喻因順利而心生懈怠, 終導致功虧一簣。如:「持之以恆、善始慎終, 才能避免狐濡尾之憾。」


Xem tất cả...